Có 3 kết quả:

模糊 mó hu ㄇㄛˊ 模胡 mó hu ㄇㄛˊ 糢糊 mó hu ㄇㄛˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) vague
(2) indistinct
(3) fuzzy

mó hu ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 模糊[mo2 hu5]

mó hu ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 模糊[mo2 hu5]